Có 2 kết quả:

澡堂 zǎo táng ㄗㄠˇ ㄊㄤˊ澡塘 zǎo táng ㄗㄠˇ ㄊㄤˊ

1/2

zǎo táng ㄗㄠˇ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public baths

zǎo táng ㄗㄠˇ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) communal bath
(2) common pool in bath house